Tiêu chuẩn được đề cập ở đây là BS EN ISO 19650-1:2018 , có tiêu đề đầy đủ là "Tổ chức và số hóa thông tin về các công trình xây dựng và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm mô hình thông tin công trình (BIM) – Quản lý thông tin bằng cách sử dụng mô hình thông tin công trình – Phần 1: Khái niệm và nguyên tắc"
Tiêu chuẩn này phác thảo các khái niệm và nguyên tắc được khuyến nghị cho các quy trình kinh doanh trong ngành môi trường xây dựng nhằm hỗ trợ việc quản lý và sản xuất thông tin trong suốt vòng đời của tài sản xây dựng, đặc biệt khi sử dụng Mô hình thông tin công trình (BIM).
• Phạm vi: Tiêu chuẩn áp dụng cho toàn bộ vòng đời của bất kỳ tài sản xây dựng nào, bao gồm lập kế hoạch chiến lược, thiết kế ban đầu, kỹ thuật, phát triển, xây dựng, vận hành hàng ngày, bảo trì, cải tạo, sửa chữa và kết thúc vòng đời.
• Tính linh hoạt: Các khái niệm và nguyên tắc này nên được áp dụng một cách cân đối và phù hợp với quy mô và độ phức tạp của tài sản hoặc dự án.
• Đầu ra: Tiêu chuẩn cung cấp các khuyến nghị cho một khuôn khổ để quản lý thông tin, bao gồm trao đổi, ghi lại, tạo phiên bản và tổ chức thông tin cho tất cả các bên tham gia.
• Mức độ Trưởng thành: Tiêu chuẩn này chủ yếu áp dụng ở Mức độ trưởng thành 2 (Stage 2), còn được xác định là "BIM theo loạt tiêu chuẩn ISO 19650".
Tiêu chuẩn xác định các mô hình thông tin chính được sử dụng trong vòng đời tài sản:
• AIM (Asset Information Model – Mô hình Thông tin Tài sản): Mô hình thông tin liên quan đến giai đoạn vận hành (sử dụng, vận hành và bảo trì tài sản). AIM hỗ trợ các quy trình quản lý tài sản chiến lược và hàng ngày.
• PIM (Project Information Model – Mô hình Thông tin Dự án): Mô hình thông tin liên quan đến giai đoạn bàn giao/thực hiện (thiết kế, xây dựng và chạy thử). PIM hỗ trợ quá trình bàn giao dự án và đóng góp thông tin cần thiết cho AIM.
Các bên liên quan chính được định nghĩa như sau:
• Bên chỉ định (Appointing party): Người nhận thông tin liên quan đến công trình, hàng hóa hoặc dịch vụ (ví dụ: khách hàng, chủ sở hữu tài sản/nhà điều hành).
• Bên được chỉ định (Appointed party): Nhà cung cấp thông tin liên quan đến công trình, hàng hóa hoặc dịch vụ (ví dụ: nhà cung cấp).
• Nhóm bàn giao (Delivery team): Bao gồm bên được chỉ định chính (Lead appointed party) và các bên được chỉ định dưới quyền họ.
Bên chỉ định cần xác định thông tin nào là cần thiết để hỗ trợ các mục tiêu của tổ chức hoặc dự án. Các yêu cầu này được phân cấp như sau:
• OIR (Organizational Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Tổ chức): Thông tin cần thiết để trả lời hoặc làm căn cứ cho các mục tiêu chiến lược cấp cao của bên chỉ định (ví dụ: vận hành kinh doanh chiến lược, nghĩa vụ pháp lý).
• AIR (Asset Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Tài sản): Thông tin cần thiết liên quan đến hoạt động của tài sản. Đây là các khía cạnh quản lý, thương mại và kỹ thuật cần thiết để trả lời các OIR liên quan đến tài sản.
• PIR (Project Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Dự án): Thông tin cần thiết liên quan đến việc bàn giao một tài sản xây dựng cụ thể, nhằm đáp ứng các mục tiêu chiến lược cấp cao của bên chỉ định.
• EIR (Exchange Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Trao đổi): Các khía cạnh quản lý, thương mại và kỹ thuật của việc sản xuất thông tin dự án liên quan đến một hợp đồng cụ thể (bổ nhiệm). EIR quy định các thông tin chi tiết cần thiết để đáp ứng PIR.
Quản lý thông tin theo ISO 19650 dựa trên nguyên tắc các bên làm việc hợp tác với nhau.
• Nguyên tắc cốt lõi của Vòng đời Bàn giao Thông tin: Thông tin được xác định dần dần thông qua các bộ yêu cầu do bên chỉ định định nghĩa, và việc bàn giao thông tin được nhóm bàn giao lên kế hoạch và thực hiện dần dần.
• Môi trường Dữ liệu Chung (CDE): Một CDE phải được sử dụng để quản lý thông tin trong quá trình quản lý tài sản và bàn giao dự án. CDE là nguồn thông tin đã được thỏa thuận để thu thập, quản lý và phổ biến các thùng chứa thông tin (information container) thông qua một quy trình được quản lý.
• Luồng Công việc (Workflow) của CDE: Mỗi thùng chứa thông tin trong CDE tồn tại ở một trong ba trạng thái chính:
1. Work in progress (Đang xử lý): Thông tin đang được phát triển bởi nhóm tác vụ và không hiển thị hoặc truy cập được đối với các nhóm tác vụ khác.
2. Shared (Được chia sẻ): Thông tin đã được kiểm tra/xem xét/phê duyệt (check/review/approve) và được sử dụng để phối hợp với thông tin của các bên được chỉ định khác.
3. Published (Đã xuất bản): Thông tin đã được xem xét/ủy quyền (review/authorize) và được phép sử dụng, ví dụ, cho việc xây dựng hoặc vận hành tài sản.
4. Archive (Lưu trữ): Trạng thái giữ nhật ký của tất cả các giao dịch thùng chứa thông tin và theo dõi kiểm toán về quá trình phát triển của chúng.
• Mức độ Nhu cầu Thông tin (Level of information need): Tiêu chuẩn nhấn mạnh rằng mức độ chi tiết và tính chất của thông tin phải được xác định dựa trên mục đích sử dụng, nhằm ngăn chặn việc bàn giao quá nhiều thông tin. Mức độ nhu cầu thông tin được xác định bằng lượng thông tin tối thiểu cần thiết để trả lời mỗi yêu cầu liên quan.
• Chiến lược Liên kết (Federation Strategy): Chiến lược này giải thích cách mô hình thông tin được chia thành nhiều thùng chứa thông tin khác nhau (ví dụ: theo chức năng, không gian hoặc hình học) nhằm hỗ trợ việc lập kế hoạch sản xuất thông tin và quản lý các giao diện. Chiến lược liên kết được sử dụng để cho phép các nhóm tác vụ khác nhau làm việc đồng thời mà không gặp vấn đề phối hợp.
Tóm lại, BS EN ISO 19650-1:2018 cung cấp một khung khái niệm và nguyên tắc toàn diện để quản lý thông tin trong suốt vòng đời của các tài sản xây dựng, thúc đẩy sự hợp tác, sử dụng BIM, và áp dụng CDE để đảm bảo thông tin được sản xuất, trao đổi và quản lý hiệu quả, kịp thời và chất lượng.